Sáng kiến kinh nghiệm Hỗ trợ học sinh yếu tiếp cận được kiến thức trên lớp môn Tiếng Anh

Sáng kiến kinh nghiệm Hỗ trợ học sinh yếu tiếp cận được kiến thức trên lớp môn Tiếng Anh

CONTENT OF LISTENING 

UNIT 1 :

Tim : Are you hungry, Carlo ?

Carlo : Yes. Tim : Okay. Let’s go to a restaurant downtown. If we go through the park, we can catch a bus on Ocean Drive.

Carlo : That’s fine. I really like walking in the park. You’re lucky to have a place like this close to your home. It’s so beautiful with all the trees and flowers and a pond in the middle.

Tim : Carlo! Be careful. You’re walking on the grass. The Park keeper is growing some more – you’ll kill the new grass !

Carlo : Oh, sorry. I didn’t see the sign.

Tim : Come on. It’s time we caught the bus.

Carlo : Is that our bus, Tim ?

Tim : No. That’s a 103 bus. We want the number 130.

Carlo : Where are we going to eat ?

Tim : It’s up to you. There’s a new Mexican restaurant in town.

Carlo : Oh, no. I can eat Mexican food at home. I love American food. I’d rather eat hamburgers

Tim : Okay. I know exactly where we need to go !

 

doc 33 trang Người đăng hungphat.hp Lượt xem 2195Lượt tải 8 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Sáng kiến kinh nghiệm Hỗ trợ học sinh yếu tiếp cận được kiến thức trên lớp môn Tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
[n]
hàng rào (hàng cây tiếp nhau)
6
hero
/ `hɪəroʊ /
[n]
anh hùng, nhân vật chính
(3)
highlands
/ `hɑɪlənz /
[n]
vùng núi, vùng cao, cao nguyên
9
highway
/ `hɑɪweɪ /
[n]
quốc lộ
(3)
hike
/ hɑɪk /
[v]
đi bộ đường dài
3
Hinduism
/ ’hɪndu:ɪzəm /
[n]
đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo
1
hire
/ `hɑɪə /
[v]
thuê, mướn
(9)
hit - hit - hit
/ hɪt /
[v]
đánh, đánh vào, đụng
(9)
hobby
/ `hɑbɪ /
[n]
sở thích
7
hole
/ hoʊl /
[n]
cái lỗ
10
hometown
/ `hoʊmtɑʊn /
[n]
quê nhà
(1)
hot dog
/ hɔt dɔg /
[n]
bánh mì kẹp xúc xích
(3)
household
/ `hɑʊshoʊld /
[n]
hộ gia đình
7
however
/ hɑʊ`evər /
[conj]
tuy nhiên, tuy thế
(2)
How come ?
/ hɑʊ kʌm /
[exp]
sao phải làm vậy ?
(6)
hug
/ hʌg /
[n]
ôm (khi chào nhau)
8
huge
/ hju:dƷ /
[adj]
to lớn, khổng lồ
(9)
humor
/ `hju:mər /
[n]
tính hài hước --> sense of ~ : khiếu ~
8
hurricane = cyclone
/ `hʌrɪkeɪn /
[n]
bảo lớn (có gió giật rất mạnh & mưa to)
(9)
hurriedly
/ `hʌrɪdlɪ /
[adv]
vội vả, hấp tấp
(3)
ideal
/ `ɑɪdɪəl /
[n]
thần tượng, lý tưởng
(8)
imagine --> image(n)
/ɪ`mỉdʒɪn / / `ɪmɪdʒ /
[v]
hình dung,tưởng tượng ->hình tượng/ảnh
(1)
imagination
/ ɪmỉdʒə`neɪʃən /
[n]
sự tưởng tượng, trí / óc tưởng tượng
10
important
/ ɪm`pɔ:tənt /
[adj]
quan trọng
(8)
impress
/ ɪm’pres /
[v]
gây ấn tượng, để lại ấn tượng
1
improve
/ ɪm`pru:v /
[v]
trao dồi, cải thiện, cải tiến
(4)
in a word
/ wɜrd /
[exp]
nói tóm lại
(8)
include
/ ɪn`klu;d /
[v]
bao gồm, gồm có, kể cả
(4)
income
/ ’ɪnkʌm /
[n]
thu nhập
5
increasingly
/ `ɪnkri:sɪŋlɪ /
[adv]
lớn thêm, tăng lên
(5)
inedible
/ ɪ`nedɪbəl /
[adj]
không ăn được
(6)
infant
/ `ɪnfənt /
[n]
trẻ sơ sinh
10
informative
/ ɪn`fɔrmətɪv /
[adj]
cung cấp nhiều thông tin bổ ích
(5)
infrastructure
/ `ɪnfrəstrʌktʃər /
[n]
cơ sở hạ tầng = facility [ fə`sɪlətɪ ]
7
innovation
/ ɪnə`veɪʃən /
[n]
sự đổi mới, đưa ra phát minh mới
7
inquiry
/ ɪn`kwɑɪərɪ /
[n]
việc thẩm vấn, điều tra
(4)
inspiration
/ ɪnspə’reɪʃən /
[n]
cảm hứng, hứng khởi
2
install
/ ɪn`stɔ;l /
[v]
lắp đặt, cài đặt
7
instead of
/ ɪn`sted ɔf /
[adv]
để thay vào, thay vì, đáng lẽ là
(6)
institute = academy
/ ’ɪnstətu:t /
[n]
viện, học viện
4
institution
/ ɪnstɪ`tju:ʃən /
[n]
sự thành lập/ tiến hành, tổ chức, trường
(4)
instruction
/ ɪn`strʌkʃən /
[n]
chỉ dẩn, dạy
(1)
interactive 
/ ɪntə’rỉktɪv /
[adj]
tương tác --> (v) : interact
5
interesting -->interest
/ `ɪntrɪstɪŋ /
[adj]
hay, lí thú, thú vị --> (n) : sở thích
(3)
intermediate
/ ɪntər’mi:di:ət /
[adj]
trung bình, ở giữa, trung cấp
4
international
/ ɪntə`neɪʃənəl /
[adj]
thuộc về quốc tế
(5)
Internet
/ ’ɪntərnet /
[n]
mạng máy tính quốc tế, mạng
5
introduce
/ ɪntrə`dju:s /
[v]
giới thiệu, đưa ra
(1)
invalid
/ ɪn`vỉlid /
[n]
người tàn tật
(7)
invent
/ ɪn`vent /
[v]
phát minh, sáng chế
(5)
invite
/ ɪn`vɑɪt /
[v]
mời
(3)
Islam --> islamic(adj)
/ ɪz’lɑm /
[n]
đạo Hồi --> thuộc về Hồi giáo
1
Italy
/ `ɪtəlɪ /
[n]
nườc Ý
(2)
itinerary
/ ɑɪ`tɪnərərɪ /
[n]
hành trình, lộ trình, nhật ký đi đường
(3)
Jewish
/ `dʒu:ɪʃ /
[adj]
thuộc Do thái, người Do thái
8
join
/ dʒɔɪn /
[v]
gia nhập
(3)
journalism
/ `dʒɜrnəlɪzəm /
[n]
nghề làm báo, ngành báo chí, báo giới
(5)
journey
/ `dʒə:nɪ /
[n]
cuộc đi, cuộc hành trình
(3)
joyful
/ `dʒɔɪfəl /
[adj]
vui mừng, hân hoan, vui sướng
8
jump
/ dʒʌmp /
[v]
nhảy
(10)
junk
/ dʒʌŋk /
[n]
cặn bả, món phế thải, rác
(5)
junkyard
/ `dʒʌŋkjɑrd /
[n]
bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải
6
(just) in case
/ dʒʌst ɪn keɪs /
[exp]
phòng khi, phòng hờ
(9)
keep in touch
/ ki:p ɪn tʌtʃ /
[v]
liên lạc
(1)
kill
/ kɪl /
[v]
giết, diệt
(6)
kilt
/ kilt /
[n]
váy ngắn truyền thống của Scotland
(2)
kindly
/ `kɑɪdlɪ /
[adv]
tốt bụng, tử tế
(6)
label
/ ’leɪbəl /
[n, v]
nhãn, nhãn hiệu, dán nhãn, ghép
2, 7
ladder
/ `lỉdə /
[n]
cái thang
(9)
language
/ `lỉŋgwɪdʒ /
[n]
ngôn ngữ, tiếng, cách diễn đạt
(1)
last
/ lỉst /
[v]
kéo dài
8
latch
/ lỉtʃ /
[n]
chốt cửa, then cửa
(9)
laugh
/ lɑ:f /
[v]
cười
(6)
lay out
/ leɪ ɑʊt /
[v]
sắp xếp, bố trí, trình bày
(3)
lazy
/ `leɪzɪ /
[adj]
lười biếng
(6)
leaf
/ li:f /
[n]
lá cây
(6)
leak = leaking
/ li:kɪŋ /
[v, n]
rỉ ra, dột ; lỗ thủng, khe hở, chổ dột
(5,6)
leave - left - left
/ li:v - left - left /
[v]
bỏ lại, rời, để quên
(6)
level
/ `levəl /
[n]
mức độ, trình độ, tiêu chuẩn
(4)
lie
/ lɑɪ /
[v]
nằm, nói dối
(3)
lift
/ lɪft /
[v]
nâng lên, nhấc lên
9
limitation --> limit(v)
/ lɪmə’teɪʃən /
[n]
giới hạn, hạn chế
5
line
/ lɑɪn /
[n]
lằn, hàng
(2)
linguistics
/ lɪŋ’gwɪsti:ks /
[n]
ngôn ngữ học
4
litter
/ `lɪtər /
[v, n]
vứt/ bày bừa bãi ; sự bừa bộn
(6)
lively
/ `lɑɪvlɪ /
[adj]
sinh động
(2)
local
/ `loʊkəl /
[adj]
địa phương, cục bộ
(5)
locate
/’loʊkeɪt /
[v]
xác định vị trí, đặt vào vị trí
3
logical
/ ’lɑdʒɪkəl /
[adj]
có lô-gic
2
look forward 
/ lu:k `fɔ:wəd /
[v]
trông chờ
(4)
loose
/ lu:s /
[adj]
lỏng, thụng, lòng thòng, không khít
(2)
lose - lost - lost 
/ lu:z - lɔ:st /
[v]
mất, lạc, thua
(2)
lose heart
/ lu:z hɑ:t /
[exp]
nản lòng, thoái chí
(8)
lot --> parking lot
/ lɔt /
[n]
mảnh, lô (đất) --> nơi đậu / đỗ xe
(3)
lucky
/ `lʌkɪ /
[adj]
may mắn
(3)
lunar 
/ `lu:nər /
[adj]
thuộc về trăng --> Lunar New Year: Tết
8
luxury
/ `lʌgʒərɪ /
[n]
vật xa xỉ, đồ xa xỉ
(7)
magazine
/ mỉgə`zi:n /
[n]
tờ tạp chí
(5)
mail --> e-mail
/ meɪl /
[n]
thư, bưu kiện/ phẩm --> thư điện tử
(5)
main
/ meɪn /
[adj]
chính, chủ yếu
(2)
maize
/ meɪz /
[n]
ngô, bắp
3
majority -->major(a)
/mə`dʒɔrɪtɪ/ /`meɪdʒə/
[n]
phần lớn, đa số --> chủ yếu, trưởng
(2)
marine
/ mə`ri:n /
[adj]
(thuộc về) biển
(6)
Mars
/ mɑrz /
[n]
sao Hỏa
(10)
marvelous
/ `mɑrvələs /
[adj]
tuyệt vời, kỳ diệu
(10)
mass
/ mỉs /
[n]
khối, đống, vô số
6
match
/ mỉtʃ /
[v, n]
kết hợp ; trận đấu, diêm quẹt
(2)
material
/ mə’tɪri:əl /
[n]
chất liệu, nguyên liệu
2
mausoleum
/ mɔ:sə’lɪəm /
[n]
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
1
mean
/ mi:n /
[n, v]
phương tiện, phương cách ; có ý nghĩa
(5)
media
/ `mi:dɪə /
[n]
phương tiện truyền thông đại chúng
(5)
memory --> -rize (v)
/ `memərɪ /
[n]
kí ức, trí nhớ --> ghi nhớ
(8)
mention
/ `menʃən /
[v]
nói đến, đề cập
(1,6)
meteor
/ `mi:ti:ər /
[n]
sao băng
10
microorganism
/mɑɪkroʊ`ɔ:rgənɪzəm/
[n]
vi sinh vật
10
Mid-Fall Festival
/ mɪd fɔ:l festɪvəl /
[n]
Tết Trung Thu = Full-moon festival
(8)
mineral
/ `mɪnərəl /
[n]
khoáng chất
10
minimize
/ `mɪnəmɑɪz /
[v]
làm giảm thiểu ( mức thấp nhất)
6
minority
/ mə’nɔ:rəti, mɑɪ- /
[n]
thiểu số --> ethnic ~ : dân tộc thiểu số
2
mirror
/ `mɪrə /
[n]
kiếng, gương soi
(9)
miss -->missing (adj)
/ mɪs /
[v]
nhớ, bỏ lở, trượt --> thất lạc, mất tích
2, 8
mistake (for)
/ `mɪsteɪk /
[v]
lầm, lộn (với)
(10)
model
/ `mɑdəl /
[n]
mô hình
7
modern --> -ize (v)
/ `mɑdən / / -nɑɪz /
[adj]
hiện đại --> canh tân, hiện đại hóa
(1)
moon
/ mu:n /
[n]
mặt trăng
(10)
monster
/ `mɔnstə /
[n]
yêu quái, con quỷ, quái vật
(1)
mosque
/ mɑsk /
[n]
nhà thờ Hồi Giáo
1
mountain
/ `mɑʊtn /
[n]
ngọn núi
(3)
mud-bathing
/ mʌd-`beɪðɪɳ /
[n]
tắm bùn
(1)
musician
/ mju:`zɪʃən /
[n]
nhạc sĩ
(2)
mysterious 
/ mɪs`tɪri:əs /
[adj]
bí hiểm --> mystery (n)
10
nationwide
/ `neɪʃənwɑɪd / 
[adv/j]
toàn quốc, trên khắp cả nước
(8)
native speaker
/ `neɪtɪv `spi:kə /
[n]
người bản xứ
(4)
natural resources
/ `nỉtʃərəl `ri:zɔ:rsɪz /
[n]
nguồn tài nguyên thiên nhiên
(7)
necessity
/ nɪ`sesɪtɪ /
[n]
thứ/ đồ/ sự cần thiết --> necessary(adj)
(7)
news
/ nu:z /
[n]
tin tức
10
newspaper
/ `nju:speɪpə /
[n]
tờ báo
(5)
newsreel
/ `nju:zri:l /
[n]
phim thời sự
(5)
nominate
/ `nɑməneɪt /
[v]
ghi danh, mệnh danh, chọn, đề cử
8
nonsense
/ `nɔnsəns /
[n]
bậy nào, vô lý, lời nói vô nghĩa
(6)
North American
/ nɔ:θ ə`merɪkən /
[n]
Bắc Mỹ
(7)
notice
/ ’noʊtəs /
[v]
nhận thấy, nhận ra
1
novel
/ ’nɑvəl /
[n]
tiểu thuyết, truyện
2
nuclear
/ `nu:kli:ər /
[adj]
thuộc hạt nhân
7
object
/ `ɑbdʒɪkt /
[n]
vật thể
10
occasion = chance
/ ə’keɪʒən /
[n]
dịp, cơ hội
2
occur -> occurrence(n)
/ ə`kɜr /
[v]
xảy ra -> chuyện xảy ra, sự cố, sự kiện
8
ocean
/ `oʊʃən /
[n]
đại dương
(6)
offer
/ `ɑfər /
[v]
cung cấp, đưa ra, đề nghị, mời
(4)
official
/ ə’fɪʃəl /
[adj]
chính thức
1
online
/ ɔnlɑɪn /
[v, n]
lập diễn đàn giao lưu (trên mạng Internet)
(5)
on-line school/ lesson
/ɔn-lɑɪn sku:l/’lesən /
[n]
giờ học / bài học trực tuyến
(5)
opinion
/ ə`pɪnjən /
[n]
ý kiến, quan điểm, dư luận
5
opposite
/ `ɔpəzɪt /
[adj]
trái ngược, ngược nhau
(3,5)
optional
/ ’ɑpʃənəl /
[adj]
(có thể) lựa chọn, không bắt buộc
1
oral 
/ `ɔrəl /
[adj]
bằng miệng, thuộc về lời nói
(4)
orbit
/ `ɔrbɪt /
[n, v]
quỹ đạo ; di chuyển quanh (cái gì)
(10)
order
/ ’ɔ:rdər /
[v, n]
ra lệnh ; trật tự
4
ordinary
/ `ɔ:rdəneri /
[adj]
bình thường, thông thường
7
organization
/ ɔ:gənɑɪ`zeɪʃən /
[n]
tổ chức, bố cục
(2)
outer space
/ `ɑʊtə speɪs /
[n]
ngoài không gian
(10)
outline
/ `ɑʊtlɑɪn /
[n]
nét phát thảo, đề cương, dàn ý, dàn bài
(1)
overland
/ `oʊvərlỉnd /
[adv/j]
qua đất liền, bằng đường bộ
(9)
Pacific Rim
/ pəsɪfɪk `rɪm /
[n]
lòng chảo / vành đai Thái Bình Dương
9
pagoda
/ pə’goʊdə /
[n]
chùa
3
paint
/ peɪnt /
[v]
sơn, quét sơn, vẽ
(9)
panel
/ `pỉnəl /
[n]
tấm pa-nô
(7)
pants
/ pỉnts /
[n]
cái quần
(2)
parade
/ pə`reɪd /
[n]
cuộc / đoàn diễu hành, đám rước
8
paragraph = passage
/`pỉrəgrɑ:f -`pỉsɪdʒ/
[n]
đoạn văn
(1,2)
parking lot
/ `pɑ:kɪŋ lɔt /
[n]
điểm / lô / nơi đậu xe
(3)
particularly
/ pə`tɪkjuləlɪ /
[adv]
đặc biệt, đặc thù, cá biệt
(2)
part-time
/ `pɑ:tɑɪm /
[adj]
bán thời gian (1 buổi)
(3)
pass
/ pɑ:s /
[v}
qua, đi qua, thi đậu
(4)
Passover
/ `pỉsoʊvər /
[n]
Lễ Quá hải (của người Do thái)
8
pattern
/ `pỉtən /
[n]
mẫu, kiểu, dạng
(2)
peaceful
/ `pi:sfəl /
[adj]
thanh bình
(1)
pear
/ peə /
[n]
quả lê
(5)
peer
/ pɪr /
[n]
người cùng lứa tuổi / địa vị / cùng khoá
2
perfect
/ `pɜfekt /
[adj]
trọn vẹn, hoàn toàn, rất tốt
(10)
peg
/ peg /
[n]
cái cọc, cái móc, cái chốt
(9)
perhaps = maybe
/ pə`hỉps /
[adv]
có lẽ, có thể
(5)
personal
/ `pə:sənəl /
[adj]
cá nhân, tư, riêng
(5)
persuade -> -asive(a)
/ pər`sweɪd /
[v]
thuyết phục --> có sức thuyết phục
4, 6
pesticide
/ `pestəsɑɪd /
[n]
thuốc trừ sâu
6
physical
/ `fɪzɪkəl /
[adj]
thể chất, sức khỏe, tính vật lý
(10)
picnic
/ ’pɪknɪk /
[n]
cuộc đi chơi có ăn uống ngoài trời
3
pilot
/ `pɑɪlət /
[n]
phi công, hoa tiêu
(10)
pipe
/ pɑɪp /
[n]
ống nước
7
pity --> pitiful (adj)
/ `pɪtɪ /
[n]
lòng thương hại, lòng thương sót
(5)
plaid
/ plỉd /
[adj]
kẻ ca-rô, kẻ ô vuông
2
plain
/ pleɪn /
[adj]
trơn (không có hoa hay hình vẽ)
2
planet
/ `plỉnət /
[n]
hành tinh
10
plastic bag
/ `plỉstɪk bỉg /
[n]
túi nhựa
(6)
plate
/ pleɪt /
[n]
cái đĩa, biển, tấm, bản
(10)
plow / plough
/ plɑʊ /
[v]
cày ruộng
3
plumber
/ `plʌmər /
[n]
thợ sửa ống nước
7
poet --> poem
/ ’poʊət / / `poʊɪm /
[n]
nhà thơ --> bài thơ
2
poetry
/ ’poʊtri /
[n]
thơ ca, thơ văn
2
poisonous
/ `pɔɪznəs /
[adj]
độc, có tính độc
(6)
polite --> -ness (n)
/ pə`lɑɪt /
[adj]
lịch sự, lễ phép
(4)
pollutant
/ pə`lu:tənt /
[n]
chất ô nhiễm
(6)
pollute -->pollution(n)
/ pə`lu:t /
[v]
làm / gây ô nhiễm --> sự ô nhiễm
6
pond
/ pɔnd /
[n]
cái ao
(1,3)
population
/ pɔpjʊ`leɪʃən /
[n]
dân số
(1)
popular
/ `pɔpjʊlə /
[adj]
phổ biến, bình dân, nhân dân
(5)
possible
/ `pɔsɪbəl /
[adj]
có thể, thích hợp
(2)
post
/ poʊst /
[v]
gởi, đưa thông tin lên mạng Internet
(5)
power cut
/ `pɑʊə kʌt /
[n]
mất điện, cúp điện
(9)
practical
/ `prỉktɪkəl /
[adj]
thực tế, thực tiển, thiết thực
(2,6)
pray
/ preɪ /
[v]
cầu nguyện, cầu trời, cầu khần
1
precious
/ `preʃəs /
[adj]
quý, quý giá, quý báu
6,10
predict / -able / -ion
/ prɪ`dɪkt /
[v,a,n]
dự báo, dự đoán trước
8
prefer
/ prɪ`fɜr /
[v]
chuộng, thích hơn
(2)
prepare
/ prɪ`per /
[v]
chuẩn bị
(9)
present
/ prɪ`zent /
[v]
bày tỏ, trình bày, giới thiệu
(2)
preserve
/ prɪ`zɜrv /
[v]
bảo tồn, giữ gìn, duy trì
(6)
prevent --> -ion (n)
/ prɪ`vent /
[v]
ngăn chặn, phòng chống
6
primary
/ ’prɑɪmerɪ, -mərɪ /
[adj]
hàng đầu, ban đầu, cơ bản
1
primary school
/ `prɑɪmərɪ sku:l /
[n]
trường tiểu học
(1)
print
/ prɪnt /
[v]
in ấn
(2)
priority
/ prɑɪ`ɔ:rəti /
[n]
sự ưu tiên, quyền ưu tiên
8
prisoner
/ `prɪzənər /
[n]
người tù, người bị giam, tù nhân
(10)
prize
/ prɑɪz /
[n]
giải thưởng
(6)
problem
/ `prɔbləm /
[n]
vấn đề, bài toán
(6)
product
/ `prɔdəkt /
[n]
sản phẩm
(7)
profitable
/ `prɑfətəbəl /
[adj]
có lãi, đem lại lợi nhuận
7
program
/ `proʊgrỉm /
[n]
chương trình
(5)
prohibit --> -ion (n)
/ proʊ`hɪbɪt /
[v]
cấm, ngăn cấm ; sự cấm đoán
(6)
proof =evidence,support
/ pru:p /
[n]
chứng cớ, bằng chứng
(10)
proper
/ `prɔpə /
[adj]
thích hợp, đúng đắn
(6)
protect --> -ion (n)
/ prə`tekt /
[v]
bảo vệ, che chở
(6)
proud (of)
/ prɑʊd /
[adj]
tự hào về, kiêu hảnh về
(2,8)
prove
/ pru:v /
[v]
chứng minh
10
provide
/ prə`vɑɪd /
[v]
cung cấp, lo liệu, phục vụ
6
public
/ `pʌblɪk /
[n]
công cộng (chúng), chổ đông người
10
publish
/ ’pʌblɪʃ /
[v]
xuất bản
4
pull
/ pʊl /
[n]
lực kéo, lực hút
10
pump
/ pʌmp /
[v, n]
bơm, cái bơm, máy bơm
(6)
puppet
/ ’pʌpət /
[n]
con rối, bù nhìn
1
purpose
/ `pɜrpəs /
[n]
mục đích
5
push-up
/ `pʊʃʌp /
[n]
môn thể dục hít đất
(10)
qualified
/ `kwɔlɪfɑɪd /
[adj]
có phẩm chất, đủ chuẩn, đủ tư cách
(4)
quality
/ `kwɔlɪtɪ /
[n]
đức tính, chất, phẩm chất
(8)
quarter
/ `kwɔ:tər /
[n]
một phần tư
7
questionnaire
/ kwestʃən`eər /
[n]
bảng / tờ câu hỏi, 1 số câu hỏi
(6)
quizzes
/ kwizɪs /
[n]
cuộc thi đố
(5)
raffle
/ `rỉfəl /
[n]
sự rút thăm, rút số
(3)
raincoat
/ `reɪnkoʊt /
[n]
áo mưa
(9)
raise cattle
/ reɪz `kỉtl /
[v]
nuôi gia súc
(3)
raw
/ rɔ: /
[adj]
thô, chưa tinh chế
(6)
reach
/ rɪtʃ /
[v]
đến, tới, đi đến
(3)
realize
/ `rɪəlɑɪz /
[v]
nhận thấy, thấy rỏ
(7)
reason 
/ `ri:zən /
[n]
lý do
(4,6)
receive
/ rɪ`si:v /
[v]
nhận, tiếp nhận
7
recent
/ `ri:sənt /
[adj]
gần đây
7
recipient
/ rɪ`sɪpɪənt /
[n]
người nhận
(4)
recycle
/ rɪ`sɑɪkəl /
[v]
tái sinh, tái chế
(6)
reduce
/ rɪ`du:s /
[v]
làm giảm, giảm
6
refreshment
/ rɪ`freʃmənt /
[n]
món ăn nhẹ, đồ ăn thức uống
(6)
refrigerator = fridge
/ rɪ`frɪdʒəreɪtə /
[n]
tủ lạnh
(7)
region
/ ’rɪ:dʒən /
[n]
vùng, miền
1
regularly
/ `regjələrli /
[adv]
thường xuyên
7
regulation
/ regju`leɪʃən /
[n]
sự điều chỉnh, sự qui định
(6)
relative
/ `relətɪv /
[n]
người bà con thân thuộc
(1)
relax
/ rɪ’lỉks /
[v]
nghỉ ngơi, giải trí
3
release
/ ri:`li:s /
[v, n]
thả, tha, phóng thích, phát hành
(6)
religion
/ rɪ’lɪdʒən /
[n]
tôn giáo
1
remote
/ rɪ`moʊt /
[adj]
từ xa, xa xôi
5
replace
/ rɪ`pleɪs /
[v]
thay thế
7
reply
/ rɪ`plɑɪ /
[v]
trả lời, đáp lại
(3)
represent
/ reprɪ`zent /
[v]
biểu tượng, tượng trưng, thay mặt
(8)
reputation
/ repjə’teɪʃən /
[n]
danh tiếng
4
resolution
/ rezə`lu:ʃən /
[n]
cách giải quyết, quyết định, nghị quyết
(6)
resource --> natural ~
/ `ri:sɔ:rs, -zɔ:rs /
[n]
nguồn lực --> tài nguyên thiên nhiên
7
respiratory
/ respə`reɪtərɪ /
[adj]
thuộc về hô hấp
(6)
respond / response(n)
/ rɪ`spɑnd /
[v]
đáp lại, hưởng ứng, phản hồi
5
rest
/ rest /
[v]
nghỉ giải lao, nghỉ cho đỡ mệt, nghỉ ngơi
3
result
/ rɪ`zʌlt /
[n]
kết quả
(2)
right away
/ rɑɪt əweɪ /
[adv]
ngay tức thì
(6)
rim
/ rɪm /
[n]
mép, vành, miệng (của vật thể)
(9)
ring
/ rɪŋ /
[v, n]
rung (chuông) ; vòng, nhẫn
5
ringgit
/ ’rɪŋgɪt /
[n]
ring-git (đơn vị tiền Ma-lai-xi-a)
1
risk
/ rɪsk /
[n, v]
sự rủi ro ; liều, mạo hiễm
(5)
rivalry
/ ’raɪvəlri /
[n]
sự ganh đua, sự ganh tị
2
rock
/ rɑk /
[n]
đá, hòn đá, tảng đá
6
roller --> roll (v)
/ `roʊlər /
[n]
con / trục / bánh xe lăn --> lăn, cuốn 
(9)
roof
/ ru:f /
[n]
mái nhà
(7)
rope
/ roʊp /
[n]
dây thừng
(9)
round
/ rɑʊnd /
[adj]
tròn, có hình tròn
10
route
/ ru:t /
[n]
tuyến đường
3
row
/ roʊ /
[n]
hàng (ngang), hàng lối
6
royal
/ `rɔɪəl /
[adj]
thuộc về hoàng gia
(4)
rubbish = garbage
/ `rʌbɪʃ /
[n]
rác, rác thải
(6)
sadly
/ sỉdlɪ /
[adv]
buồn bả
(6)
sailor
/ `seɪlər /
[n]
thủy thủ
(2)
sale
/ seɪl /
[n]
doanh số, số lượng bán ra
2
sample
/ `sỉmpəl /
[n]
mẫu, vật làm mẫu
10
sand
/ sỉnd /
[n]
cát
(6)
save
/ seɪv /
[v]
dành dụm, tiết kiệm, cứu vản, lưu vào
(6,9)
scan (for)
/ skỉn /
[v]
xem xét, đọc lướt, chụp, quét
P.4
scenery = scene
/ ’si:nəri / / sɪ:n /
[n]
phong cảnh, cảnh vật, tấm phông
4
scheme
/ skɪm /
[n, v]
kế hoạch, âm mưu ; lập kế hoạch
(7)
scholarship
/ `skɑlərʃɪp /
[n]
học bổng
(4)
Science for Fun Program 
[exp]
chương trình khoa học vui
(10)
scientist
/ `sɑɪəntist /
[n]
nhà khoa học
(10)
scuba-diving
/ `sku:bə-dɑɪvɪɳ /
[n]
môn bơi lặn có bình thở
(1)
secondary school
/ `sekəndərɪ sku:l /
[n]
trường trung học
(1)
second-hand
/ `sekənd hỉnd /
[adj]
(đồ vật) củ / dùng rồi
(6)
self-confident
/ self-`kɔnfɪdənt /
[adj]
tự tin
(2)
self-study
/ self-`stʌdɪ /
[n]
tự học
(5)
separate
/ ’sepəreɪt/ / ’seprət/
[v,adj]
tách ra, phân chia ; riêng, rời, khác
1, 7
seriously
/ `sɪərɪəslɪ /
[adv]
nghiêm trọng, hệ trọng, đứng đắn
(6)
severe
/ sɪ`vɪr /
[adj]
nghiêm trọng, dữ dội
(9)
sewage
/ `su:ɪdʒ /
[n]
nước thải, nước cống
6
shade
/ ʃeɪd /
[n]
bóng râm, bóng mát, chụp đèn
(6)
shape
/ ʃeɪp /
[n]
hình dáng
10
share
/ ʃeə /
[v]
chia sẽ, chia phần
(8)
shelter
/ `ʃeltər /
[v]
trú, trú ẩn
(9)
shift
/ ʃɪft /
[v, n]
chuyển dịch, thay đổi, chuyển đổi
9
shore
/ ʃɔr /
[n]
bờ biển, bờ hồ, bờ sông
(6)
shortage
/ `ʃɔ:tɪdʒ /
[n]
sự thiếu
(7)
shout
/ ʃɑʊt /
[v]
kêu to, hét lên
5
shrine
/ ʃrɑɪn /
[n]
miếu thờ, đền thờ, am
3
siblings
/ `sɪblɪŋz /
[n]
anh chị em ruột
(5)
side
/ sɑɪd /
[n]
cạnh, bên, phía, mặt
(2)
sigh
/ sɑɪ /
[v, n]
thở dài, rì rào ; tiếng thở dài / rì rào
(6)
sight
/ sɑɪt /
[v, n]
nhìn thấy, mục kích ; tầm nhìn
10
sightseer
/ sɑɪt-si:ər /
[n]
người ngắm cảnh, khách tham quan
3
sign
/ sɑɪn /
[n]
biển báo, dấu hiệu
(1)
silk
/ sɪlk /
[n]
tơ, lụa
(2)
silly
/ `sɪlɪ /

Tài liệu đính kèm:

  • docskkn_ho_tro_hs_yeu_8171.doc