CONTENT OF LISTENING
UNIT 1 :
Tim : Are you hungry, Carlo ?
Carlo : Yes. Tim : Okay. Let’s go to a restaurant downtown. If we go through the park, we can catch a bus on Ocean Drive.
Carlo : That’s fine. I really like walking in the park. You’re lucky to have a place like this close to your home. It’s so beautiful with all the trees and flowers and a pond in the middle.
Tim : Carlo! Be careful. You’re walking on the grass. The Park keeper is growing some more – you’ll kill the new grass !
Carlo : Oh, sorry. I didn’t see the sign.
Tim : Come on. It’s time we caught the bus.
Carlo : Is that our bus, Tim ?
Tim : No. That’s a 103 bus. We want the number 130.
Carlo : Where are we going to eat ?
Tim : It’s up to you. There’s a new Mexican restaurant in town.
Carlo : Oh, no. I can eat Mexican food at home. I love American food. I’d rather eat hamburgers
Tim : Okay. I know exactly where we need to go !
[n] hàng rào (hàng cây tiếp nhau) 6 hero / `hɪəroʊ / [n] anh hùng, nhân vật chính (3) highlands / `hɑɪlənz / [n] vùng núi, vùng cao, cao nguyên 9 highway / `hɑɪweɪ / [n] quốc lộ (3) hike / hɑɪk / [v] đi bộ đường dài 3 Hinduism / ’hɪndu:ɪzəm / [n] đạo Hin-đu, đạo Ấn, Ấn Độ Giáo 1 hire / `hɑɪə / [v] thuê, mướn (9) hit - hit - hit / hɪt / [v] đánh, đánh vào, đụng (9) hobby / `hɑbɪ / [n] sở thích 7 hole / hoʊl / [n] cái lỗ 10 hometown / `hoʊmtɑʊn / [n] quê nhà (1) hot dog / hɔt dɔg / [n] bánh mì kẹp xúc xích (3) household / `hɑʊshoʊld / [n] hộ gia đình 7 however / hɑʊ`evər / [conj] tuy nhiên, tuy thế (2) How come ? / hɑʊ kʌm / [exp] sao phải làm vậy ? (6) hug / hʌg / [n] ôm (khi chào nhau) 8 huge / hju:dƷ / [adj] to lớn, khổng lồ (9) humor / `hju:mər / [n] tính hài hước --> sense of ~ : khiếu ~ 8 hurricane = cyclone / `hʌrɪkeɪn / [n] bảo lớn (có gió giật rất mạnh & mưa to) (9) hurriedly / `hʌrɪdlɪ / [adv] vội vả, hấp tấp (3) ideal / `ɑɪdɪəl / [n] thần tượng, lý tưởng (8) imagine --> image(n) /ɪ`mỉdʒɪn / / `ɪmɪdʒ / [v] hình dung,tưởng tượng ->hình tượng/ảnh (1) imagination / ɪmỉdʒə`neɪʃən / [n] sự tưởng tượng, trí / óc tưởng tượng 10 important / ɪm`pɔ:tənt / [adj] quan trọng (8) impress / ɪm’pres / [v] gây ấn tượng, để lại ấn tượng 1 improve / ɪm`pru:v / [v] trao dồi, cải thiện, cải tiến (4) in a word / wɜrd / [exp] nói tóm lại (8) include / ɪn`klu;d / [v] bao gồm, gồm có, kể cả (4) income / ’ɪnkʌm / [n] thu nhập 5 increasingly / `ɪnkri:sɪŋlɪ / [adv] lớn thêm, tăng lên (5) inedible / ɪ`nedɪbəl / [adj] không ăn được (6) infant / `ɪnfənt / [n] trẻ sơ sinh 10 informative / ɪn`fɔrmətɪv / [adj] cung cấp nhiều thông tin bổ ích (5) infrastructure / `ɪnfrəstrʌktʃər / [n] cơ sở hạ tầng = facility [ fə`sɪlətɪ ] 7 innovation / ɪnə`veɪʃən / [n] sự đổi mới, đưa ra phát minh mới 7 inquiry / ɪn`kwɑɪərɪ / [n] việc thẩm vấn, điều tra (4) inspiration / ɪnspə’reɪʃən / [n] cảm hứng, hứng khởi 2 install / ɪn`stɔ;l / [v] lắp đặt, cài đặt 7 instead of / ɪn`sted ɔf / [adv] để thay vào, thay vì, đáng lẽ là (6) institute = academy / ’ɪnstətu:t / [n] viện, học viện 4 institution / ɪnstɪ`tju:ʃən / [n] sự thành lập/ tiến hành, tổ chức, trường (4) instruction / ɪn`strʌkʃən / [n] chỉ dẩn, dạy (1) interactive / ɪntə’rỉktɪv / [adj] tương tác --> (v) : interact 5 interesting -->interest / `ɪntrɪstɪŋ / [adj] hay, lí thú, thú vị --> (n) : sở thích (3) intermediate / ɪntər’mi:di:ət / [adj] trung bình, ở giữa, trung cấp 4 international / ɪntə`neɪʃənəl / [adj] thuộc về quốc tế (5) Internet / ’ɪntərnet / [n] mạng máy tính quốc tế, mạng 5 introduce / ɪntrə`dju:s / [v] giới thiệu, đưa ra (1) invalid / ɪn`vỉlid / [n] người tàn tật (7) invent / ɪn`vent / [v] phát minh, sáng chế (5) invite / ɪn`vɑɪt / [v] mời (3) Islam --> islamic(adj) / ɪz’lɑm / [n] đạo Hồi --> thuộc về Hồi giáo 1 Italy / `ɪtəlɪ / [n] nườc Ý (2) itinerary / ɑɪ`tɪnərərɪ / [n] hành trình, lộ trình, nhật ký đi đường (3) Jewish / `dʒu:ɪʃ / [adj] thuộc Do thái, người Do thái 8 join / dʒɔɪn / [v] gia nhập (3) journalism / `dʒɜrnəlɪzəm / [n] nghề làm báo, ngành báo chí, báo giới (5) journey / `dʒə:nɪ / [n] cuộc đi, cuộc hành trình (3) joyful / `dʒɔɪfəl / [adj] vui mừng, hân hoan, vui sướng 8 jump / dʒʌmp / [v] nhảy (10) junk / dʒʌŋk / [n] cặn bả, món phế thải, rác (5) junkyard / `dʒʌŋkjɑrd / [n] bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải 6 (just) in case / dʒʌst ɪn keɪs / [exp] phòng khi, phòng hờ (9) keep in touch / ki:p ɪn tʌtʃ / [v] liên lạc (1) kill / kɪl / [v] giết, diệt (6) kilt / kilt / [n] váy ngắn truyền thống của Scotland (2) kindly / `kɑɪdlɪ / [adv] tốt bụng, tử tế (6) label / ’leɪbəl / [n, v] nhãn, nhãn hiệu, dán nhãn, ghép 2, 7 ladder / `lỉdə / [n] cái thang (9) language / `lỉŋgwɪdʒ / [n] ngôn ngữ, tiếng, cách diễn đạt (1) last / lỉst / [v] kéo dài 8 latch / lỉtʃ / [n] chốt cửa, then cửa (9) laugh / lɑ:f / [v] cười (6) lay out / leɪ ɑʊt / [v] sắp xếp, bố trí, trình bày (3) lazy / `leɪzɪ / [adj] lười biếng (6) leaf / li:f / [n] lá cây (6) leak = leaking / li:kɪŋ / [v, n] rỉ ra, dột ; lỗ thủng, khe hở, chổ dột (5,6) leave - left - left / li:v - left - left / [v] bỏ lại, rời, để quên (6) level / `levəl / [n] mức độ, trình độ, tiêu chuẩn (4) lie / lɑɪ / [v] nằm, nói dối (3) lift / lɪft / [v] nâng lên, nhấc lên 9 limitation --> limit(v) / lɪmə’teɪʃən / [n] giới hạn, hạn chế 5 line / lɑɪn / [n] lằn, hàng (2) linguistics / lɪŋ’gwɪsti:ks / [n] ngôn ngữ học 4 litter / `lɪtər / [v, n] vứt/ bày bừa bãi ; sự bừa bộn (6) lively / `lɑɪvlɪ / [adj] sinh động (2) local / `loʊkəl / [adj] địa phương, cục bộ (5) locate /’loʊkeɪt / [v] xác định vị trí, đặt vào vị trí 3 logical / ’lɑdʒɪkəl / [adj] có lô-gic 2 look forward / lu:k `fɔ:wəd / [v] trông chờ (4) loose / lu:s / [adj] lỏng, thụng, lòng thòng, không khít (2) lose - lost - lost / lu:z - lɔ:st / [v] mất, lạc, thua (2) lose heart / lu:z hɑ:t / [exp] nản lòng, thoái chí (8) lot --> parking lot / lɔt / [n] mảnh, lô (đất) --> nơi đậu / đỗ xe (3) lucky / `lʌkɪ / [adj] may mắn (3) lunar / `lu:nər / [adj] thuộc về trăng --> Lunar New Year: Tết 8 luxury / `lʌgʒərɪ / [n] vật xa xỉ, đồ xa xỉ (7) magazine / mỉgə`zi:n / [n] tờ tạp chí (5) mail --> e-mail / meɪl / [n] thư, bưu kiện/ phẩm --> thư điện tử (5) main / meɪn / [adj] chính, chủ yếu (2) maize / meɪz / [n] ngô, bắp 3 majority -->major(a) /mə`dʒɔrɪtɪ/ /`meɪdʒə/ [n] phần lớn, đa số --> chủ yếu, trưởng (2) marine / mə`ri:n / [adj] (thuộc về) biển (6) Mars / mɑrz / [n] sao Hỏa (10) marvelous / `mɑrvələs / [adj] tuyệt vời, kỳ diệu (10) mass / mỉs / [n] khối, đống, vô số 6 match / mỉtʃ / [v, n] kết hợp ; trận đấu, diêm quẹt (2) material / mə’tɪri:əl / [n] chất liệu, nguyên liệu 2 mausoleum / mɔ:sə’lɪəm / [n] lăng, lăng tẩm, lăng mộ 1 mean / mi:n / [n, v] phương tiện, phương cách ; có ý nghĩa (5) media / `mi:dɪə / [n] phương tiện truyền thông đại chúng (5) memory --> -rize (v) / `memərɪ / [n] kí ức, trí nhớ --> ghi nhớ (8) mention / `menʃən / [v] nói đến, đề cập (1,6) meteor / `mi:ti:ər / [n] sao băng 10 microorganism /mɑɪkroʊ`ɔ:rgənɪzəm/ [n] vi sinh vật 10 Mid-Fall Festival / mɪd fɔ:l festɪvəl / [n] Tết Trung Thu = Full-moon festival (8) mineral / `mɪnərəl / [n] khoáng chất 10 minimize / `mɪnəmɑɪz / [v] làm giảm thiểu ( mức thấp nhất) 6 minority / mə’nɔ:rəti, mɑɪ- / [n] thiểu số --> ethnic ~ : dân tộc thiểu số 2 mirror / `mɪrə / [n] kiếng, gương soi (9) miss -->missing (adj) / mɪs / [v] nhớ, bỏ lở, trượt --> thất lạc, mất tích 2, 8 mistake (for) / `mɪsteɪk / [v] lầm, lộn (với) (10) model / `mɑdəl / [n] mô hình 7 modern --> -ize (v) / `mɑdən / / -nɑɪz / [adj] hiện đại --> canh tân, hiện đại hóa (1) moon / mu:n / [n] mặt trăng (10) monster / `mɔnstə / [n] yêu quái, con quỷ, quái vật (1) mosque / mɑsk / [n] nhà thờ Hồi Giáo 1 mountain / `mɑʊtn / [n] ngọn núi (3) mud-bathing / mʌd-`beɪðɪɳ / [n] tắm bùn (1) musician / mju:`zɪʃən / [n] nhạc sĩ (2) mysterious / mɪs`tɪri:əs / [adj] bí hiểm --> mystery (n) 10 nationwide / `neɪʃənwɑɪd / [adv/j] toàn quốc, trên khắp cả nước (8) native speaker / `neɪtɪv `spi:kə / [n] người bản xứ (4) natural resources / `nỉtʃərəl `ri:zɔ:rsɪz / [n] nguồn tài nguyên thiên nhiên (7) necessity / nɪ`sesɪtɪ / [n] thứ/ đồ/ sự cần thiết --> necessary(adj) (7) news / nu:z / [n] tin tức 10 newspaper / `nju:speɪpə / [n] tờ báo (5) newsreel / `nju:zri:l / [n] phim thời sự (5) nominate / `nɑməneɪt / [v] ghi danh, mệnh danh, chọn, đề cử 8 nonsense / `nɔnsəns / [n] bậy nào, vô lý, lời nói vô nghĩa (6) North American / nɔ:θ ə`merɪkən / [n] Bắc Mỹ (7) notice / ’noʊtəs / [v] nhận thấy, nhận ra 1 novel / ’nɑvəl / [n] tiểu thuyết, truyện 2 nuclear / `nu:kli:ər / [adj] thuộc hạt nhân 7 object / `ɑbdʒɪkt / [n] vật thể 10 occasion = chance / ə’keɪʒən / [n] dịp, cơ hội 2 occur -> occurrence(n) / ə`kɜr / [v] xảy ra -> chuyện xảy ra, sự cố, sự kiện 8 ocean / `oʊʃən / [n] đại dương (6) offer / `ɑfər / [v] cung cấp, đưa ra, đề nghị, mời (4) official / ə’fɪʃəl / [adj] chính thức 1 online / ɔnlɑɪn / [v, n] lập diễn đàn giao lưu (trên mạng Internet) (5) on-line school/ lesson /ɔn-lɑɪn sku:l/’lesən / [n] giờ học / bài học trực tuyến (5) opinion / ə`pɪnjən / [n] ý kiến, quan điểm, dư luận 5 opposite / `ɔpəzɪt / [adj] trái ngược, ngược nhau (3,5) optional / ’ɑpʃənəl / [adj] (có thể) lựa chọn, không bắt buộc 1 oral / `ɔrəl / [adj] bằng miệng, thuộc về lời nói (4) orbit / `ɔrbɪt / [n, v] quỹ đạo ; di chuyển quanh (cái gì) (10) order / ’ɔ:rdər / [v, n] ra lệnh ; trật tự 4 ordinary / `ɔ:rdəneri / [adj] bình thường, thông thường 7 organization / ɔ:gənɑɪ`zeɪʃən / [n] tổ chức, bố cục (2) outer space / `ɑʊtə speɪs / [n] ngoài không gian (10) outline / `ɑʊtlɑɪn / [n] nét phát thảo, đề cương, dàn ý, dàn bài (1) overland / `oʊvərlỉnd / [adv/j] qua đất liền, bằng đường bộ (9) Pacific Rim / pəsɪfɪk `rɪm / [n] lòng chảo / vành đai Thái Bình Dương 9 pagoda / pə’goʊdə / [n] chùa 3 paint / peɪnt / [v] sơn, quét sơn, vẽ (9) panel / `pỉnəl / [n] tấm pa-nô (7) pants / pỉnts / [n] cái quần (2) parade / pə`reɪd / [n] cuộc / đoàn diễu hành, đám rước 8 paragraph = passage /`pỉrəgrɑ:f -`pỉsɪdʒ/ [n] đoạn văn (1,2) parking lot / `pɑ:kɪŋ lɔt / [n] điểm / lô / nơi đậu xe (3) particularly / pə`tɪkjuləlɪ / [adv] đặc biệt, đặc thù, cá biệt (2) part-time / `pɑ:tɑɪm / [adj] bán thời gian (1 buổi) (3) pass / pɑ:s / [v} qua, đi qua, thi đậu (4) Passover / `pỉsoʊvər / [n] Lễ Quá hải (của người Do thái) 8 pattern / `pỉtən / [n] mẫu, kiểu, dạng (2) peaceful / `pi:sfəl / [adj] thanh bình (1) pear / peə / [n] quả lê (5) peer / pɪr / [n] người cùng lứa tuổi / địa vị / cùng khoá 2 perfect / `pɜfekt / [adj] trọn vẹn, hoàn toàn, rất tốt (10) peg / peg / [n] cái cọc, cái móc, cái chốt (9) perhaps = maybe / pə`hỉps / [adv] có lẽ, có thể (5) personal / `pə:sənəl / [adj] cá nhân, tư, riêng (5) persuade -> -asive(a) / pər`sweɪd / [v] thuyết phục --> có sức thuyết phục 4, 6 pesticide / `pestəsɑɪd / [n] thuốc trừ sâu 6 physical / `fɪzɪkəl / [adj] thể chất, sức khỏe, tính vật lý (10) picnic / ’pɪknɪk / [n] cuộc đi chơi có ăn uống ngoài trời 3 pilot / `pɑɪlət / [n] phi công, hoa tiêu (10) pipe / pɑɪp / [n] ống nước 7 pity --> pitiful (adj) / `pɪtɪ / [n] lòng thương hại, lòng thương sót (5) plaid / plỉd / [adj] kẻ ca-rô, kẻ ô vuông 2 plain / pleɪn / [adj] trơn (không có hoa hay hình vẽ) 2 planet / `plỉnət / [n] hành tinh 10 plastic bag / `plỉstɪk bỉg / [n] túi nhựa (6) plate / pleɪt / [n] cái đĩa, biển, tấm, bản (10) plow / plough / plɑʊ / [v] cày ruộng 3 plumber / `plʌmər / [n] thợ sửa ống nước 7 poet --> poem / ’poʊət / / `poʊɪm / [n] nhà thơ --> bài thơ 2 poetry / ’poʊtri / [n] thơ ca, thơ văn 2 poisonous / `pɔɪznəs / [adj] độc, có tính độc (6) polite --> -ness (n) / pə`lɑɪt / [adj] lịch sự, lễ phép (4) pollutant / pə`lu:tənt / [n] chất ô nhiễm (6) pollute -->pollution(n) / pə`lu:t / [v] làm / gây ô nhiễm --> sự ô nhiễm 6 pond / pɔnd / [n] cái ao (1,3) population / pɔpjʊ`leɪʃən / [n] dân số (1) popular / `pɔpjʊlə / [adj] phổ biến, bình dân, nhân dân (5) possible / `pɔsɪbəl / [adj] có thể, thích hợp (2) post / poʊst / [v] gởi, đưa thông tin lên mạng Internet (5) power cut / `pɑʊə kʌt / [n] mất điện, cúp điện (9) practical / `prỉktɪkəl / [adj] thực tế, thực tiển, thiết thực (2,6) pray / preɪ / [v] cầu nguyện, cầu trời, cầu khần 1 precious / `preʃəs / [adj] quý, quý giá, quý báu 6,10 predict / -able / -ion / prɪ`dɪkt / [v,a,n] dự báo, dự đoán trước 8 prefer / prɪ`fɜr / [v] chuộng, thích hơn (2) prepare / prɪ`per / [v] chuẩn bị (9) present / prɪ`zent / [v] bày tỏ, trình bày, giới thiệu (2) preserve / prɪ`zɜrv / [v] bảo tồn, giữ gìn, duy trì (6) prevent --> -ion (n) / prɪ`vent / [v] ngăn chặn, phòng chống 6 primary / ’prɑɪmerɪ, -mərɪ / [adj] hàng đầu, ban đầu, cơ bản 1 primary school / `prɑɪmərɪ sku:l / [n] trường tiểu học (1) print / prɪnt / [v] in ấn (2) priority / prɑɪ`ɔ:rəti / [n] sự ưu tiên, quyền ưu tiên 8 prisoner / `prɪzənər / [n] người tù, người bị giam, tù nhân (10) prize / prɑɪz / [n] giải thưởng (6) problem / `prɔbləm / [n] vấn đề, bài toán (6) product / `prɔdəkt / [n] sản phẩm (7) profitable / `prɑfətəbəl / [adj] có lãi, đem lại lợi nhuận 7 program / `proʊgrỉm / [n] chương trình (5) prohibit --> -ion (n) / proʊ`hɪbɪt / [v] cấm, ngăn cấm ; sự cấm đoán (6) proof =evidence,support / pru:p / [n] chứng cớ, bằng chứng (10) proper / `prɔpə / [adj] thích hợp, đúng đắn (6) protect --> -ion (n) / prə`tekt / [v] bảo vệ, che chở (6) proud (of) / prɑʊd / [adj] tự hào về, kiêu hảnh về (2,8) prove / pru:v / [v] chứng minh 10 provide / prə`vɑɪd / [v] cung cấp, lo liệu, phục vụ 6 public / `pʌblɪk / [n] công cộng (chúng), chổ đông người 10 publish / ’pʌblɪʃ / [v] xuất bản 4 pull / pʊl / [n] lực kéo, lực hút 10 pump / pʌmp / [v, n] bơm, cái bơm, máy bơm (6) puppet / ’pʌpət / [n] con rối, bù nhìn 1 purpose / `pɜrpəs / [n] mục đích 5 push-up / `pʊʃʌp / [n] môn thể dục hít đất (10) qualified / `kwɔlɪfɑɪd / [adj] có phẩm chất, đủ chuẩn, đủ tư cách (4) quality / `kwɔlɪtɪ / [n] đức tính, chất, phẩm chất (8) quarter / `kwɔ:tər / [n] một phần tư 7 questionnaire / kwestʃən`eər / [n] bảng / tờ câu hỏi, 1 số câu hỏi (6) quizzes / kwizɪs / [n] cuộc thi đố (5) raffle / `rỉfəl / [n] sự rút thăm, rút số (3) raincoat / `reɪnkoʊt / [n] áo mưa (9) raise cattle / reɪz `kỉtl / [v] nuôi gia súc (3) raw / rɔ: / [adj] thô, chưa tinh chế (6) reach / rɪtʃ / [v] đến, tới, đi đến (3) realize / `rɪəlɑɪz / [v] nhận thấy, thấy rỏ (7) reason / `ri:zən / [n] lý do (4,6) receive / rɪ`si:v / [v] nhận, tiếp nhận 7 recent / `ri:sənt / [adj] gần đây 7 recipient / rɪ`sɪpɪənt / [n] người nhận (4) recycle / rɪ`sɑɪkəl / [v] tái sinh, tái chế (6) reduce / rɪ`du:s / [v] làm giảm, giảm 6 refreshment / rɪ`freʃmənt / [n] món ăn nhẹ, đồ ăn thức uống (6) refrigerator = fridge / rɪ`frɪdʒəreɪtə / [n] tủ lạnh (7) region / ’rɪ:dʒən / [n] vùng, miền 1 regularly / `regjələrli / [adv] thường xuyên 7 regulation / regju`leɪʃən / [n] sự điều chỉnh, sự qui định (6) relative / `relətɪv / [n] người bà con thân thuộc (1) relax / rɪ’lỉks / [v] nghỉ ngơi, giải trí 3 release / ri:`li:s / [v, n] thả, tha, phóng thích, phát hành (6) religion / rɪ’lɪdʒən / [n] tôn giáo 1 remote / rɪ`moʊt / [adj] từ xa, xa xôi 5 replace / rɪ`pleɪs / [v] thay thế 7 reply / rɪ`plɑɪ / [v] trả lời, đáp lại (3) represent / reprɪ`zent / [v] biểu tượng, tượng trưng, thay mặt (8) reputation / repjə’teɪʃən / [n] danh tiếng 4 resolution / rezə`lu:ʃən / [n] cách giải quyết, quyết định, nghị quyết (6) resource --> natural ~ / `ri:sɔ:rs, -zɔ:rs / [n] nguồn lực --> tài nguyên thiên nhiên 7 respiratory / respə`reɪtərɪ / [adj] thuộc về hô hấp (6) respond / response(n) / rɪ`spɑnd / [v] đáp lại, hưởng ứng, phản hồi 5 rest / rest / [v] nghỉ giải lao, nghỉ cho đỡ mệt, nghỉ ngơi 3 result / rɪ`zʌlt / [n] kết quả (2) right away / rɑɪt əweɪ / [adv] ngay tức thì (6) rim / rɪm / [n] mép, vành, miệng (của vật thể) (9) ring / rɪŋ / [v, n] rung (chuông) ; vòng, nhẫn 5 ringgit / ’rɪŋgɪt / [n] ring-git (đơn vị tiền Ma-lai-xi-a) 1 risk / rɪsk / [n, v] sự rủi ro ; liều, mạo hiễm (5) rivalry / ’raɪvəlri / [n] sự ganh đua, sự ganh tị 2 rock / rɑk / [n] đá, hòn đá, tảng đá 6 roller --> roll (v) / `roʊlər / [n] con / trục / bánh xe lăn --> lăn, cuốn (9) roof / ru:f / [n] mái nhà (7) rope / roʊp / [n] dây thừng (9) round / rɑʊnd / [adj] tròn, có hình tròn 10 route / ru:t / [n] tuyến đường 3 row / roʊ / [n] hàng (ngang), hàng lối 6 royal / `rɔɪəl / [adj] thuộc về hoàng gia (4) rubbish = garbage / `rʌbɪʃ / [n] rác, rác thải (6) sadly / sỉdlɪ / [adv] buồn bả (6) sailor / `seɪlər / [n] thủy thủ (2) sale / seɪl / [n] doanh số, số lượng bán ra 2 sample / `sỉmpəl / [n] mẫu, vật làm mẫu 10 sand / sỉnd / [n] cát (6) save / seɪv / [v] dành dụm, tiết kiệm, cứu vản, lưu vào (6,9) scan (for) / skỉn / [v] xem xét, đọc lướt, chụp, quét P.4 scenery = scene / ’si:nəri / / sɪ:n / [n] phong cảnh, cảnh vật, tấm phông 4 scheme / skɪm / [n, v] kế hoạch, âm mưu ; lập kế hoạch (7) scholarship / `skɑlərʃɪp / [n] học bổng (4) Science for Fun Program [exp] chương trình khoa học vui (10) scientist / `sɑɪəntist / [n] nhà khoa học (10) scuba-diving / `sku:bə-dɑɪvɪɳ / [n] môn bơi lặn có bình thở (1) secondary school / `sekəndərɪ sku:l / [n] trường trung học (1) second-hand / `sekənd hỉnd / [adj] (đồ vật) củ / dùng rồi (6) self-confident / self-`kɔnfɪdənt / [adj] tự tin (2) self-study / self-`stʌdɪ / [n] tự học (5) separate / ’sepəreɪt/ / ’seprət/ [v,adj] tách ra, phân chia ; riêng, rời, khác 1, 7 seriously / `sɪərɪəslɪ / [adv] nghiêm trọng, hệ trọng, đứng đắn (6) severe / sɪ`vɪr / [adj] nghiêm trọng, dữ dội (9) sewage / `su:ɪdʒ / [n] nước thải, nước cống 6 shade / ʃeɪd / [n] bóng râm, bóng mát, chụp đèn (6) shape / ʃeɪp / [n] hình dáng 10 share / ʃeə / [v] chia sẽ, chia phần (8) shelter / `ʃeltər / [v] trú, trú ẩn (9) shift / ʃɪft / [v, n] chuyển dịch, thay đổi, chuyển đổi 9 shore / ʃɔr / [n] bờ biển, bờ hồ, bờ sông (6) shortage / `ʃɔ:tɪdʒ / [n] sự thiếu (7) shout / ʃɑʊt / [v] kêu to, hét lên 5 shrine / ʃrɑɪn / [n] miếu thờ, đền thờ, am 3 siblings / `sɪblɪŋz / [n] anh chị em ruột (5) side / sɑɪd / [n] cạnh, bên, phía, mặt (2) sigh / sɑɪ / [v, n] thở dài, rì rào ; tiếng thở dài / rì rào (6) sight / sɑɪt / [v, n] nhìn thấy, mục kích ; tầm nhìn 10 sightseer / sɑɪt-si:ər / [n] người ngắm cảnh, khách tham quan 3 sign / sɑɪn / [n] biển báo, dấu hiệu (1) silk / sɪlk / [n] tơ, lụa (2) silly / `sɪlɪ /
Tài liệu đính kèm: